Điểm chuẩn ĐH Sài Gòn 2015, Xem điểm chuẩn ĐH Sài Gòn, Tra cuu ĐH Sài Gòn, Kiem tra diem chuan ĐH Sài Gòn...
Mã trường: SGD | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Hệ đại học | A | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
2 | Hệ cao đẳng | A | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
3 | Hệ đại học | A1 | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
4 | Hệ cao đẳng | A1 | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
5 | Hệ đại học | Anh, Văn, Sử | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
6 | Hệ đại học | Anh, Văn, Sử | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
7 | Hệ cao đẳng | Anh, Văn, Sử | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
8 | Hệ đại học | Anh, Địa, Toán | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
9 | Hệ đại học | B | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
10 | Hệ cao đẳng | B | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
11 | Hệ đại học | C | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
12 | Hệ cao đẳng | C | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
13 | Hệ đại học | D1 | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
14 | Hệ cao đẳng | D1 | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
15 | Hệ đại học | Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Anh | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
16 | Hệ đại học | Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Văn | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
17 | Hệ đại học | Hình họa, Trang trí, Anh | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
18 | Hệ đại học | Hình họa, Trang trí, Văn | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
19 | Hệ đại học | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Anh | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
20 | Hệ cao đẳng | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Anh | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
21 | Hệ đại học | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Sử | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
22 | Hệ cao đẳng | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Sử | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
23 | Hệ đại học | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Văn | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
24 | Hệ cao đẳng | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Văn | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
25 | Hệ cao đẳng | Toán, Anh, Địa | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
26 | Hệ đại học | Toán, Hóa, Anh | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
27 | Hệ cao đẳng | Toán, Văn, Hóa | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
28 | Hệ đại học | Toán, Văn, Lý | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
29 | Hệ cao đẳng | Toán, Văn, Lý | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
30 | Hệ đại học | Toán, Văn, Sử | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
31 | Hệ cao đẳng | Toán, Văn, Sử | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
32 | Hệ đại học | Toán, Văn, Sinh | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
33 | Hệ cao đẳng | Toán, Văn, Sinh | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
34 | Hệ cao đẳng | Toán, Văn, Sinh | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
35 | Hệ đại học | Toán, Văn, Địa | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
36 | Hệ cao đẳng | Toán, Văn, Địa | 13 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. | |
37 | Hệ đại học | Văn, Sử, Anh | 16 | Điểm chuẩn NV1 là ngưỡng điểm xét tuyển vào trường. Điểm tiếng Anh không nhân hệ số. |
Trường ĐH Sài Gòn thông báo điểm chuẩn, điểm chuẩn ĐH Sài Gòn, kiểm tra điểm chuẩn ĐH Sài Gòn Xem Xem thông báo điểm chuẩn ĐH Sài Gòn
0 nhận xét :
Đăng nhận xét